Có 4 kết quả:
后制 hòu zhì ㄏㄡˋ ㄓˋ • 后置 hòu zhì ㄏㄡˋ ㄓˋ • 後置 hòu zhì ㄏㄡˋ ㄓˋ • 後製 hòu zhì ㄏㄡˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
postproduction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place after (e.g. in grammar)
(2) postposition
(2) postposition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place after (e.g. in grammar)
(2) postposition
(2) postposition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
postproduction
Bình luận 0