Có 4 kết quả:

后制 hòu zhì ㄏㄡˋ ㄓˋ后置 hòu zhì ㄏㄡˋ ㄓˋ後置 hòu zhì ㄏㄡˋ ㄓˋ後製 hòu zhì ㄏㄡˋ ㄓˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

postproduction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to place after (e.g. in grammar)
(2) postposition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to place after (e.g. in grammar)
(2) postposition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

postproduction

Bình luận 0